Có 2 kết quả:

临别 lín bié ㄌㄧㄣˊ ㄅㄧㄝˊ臨別 lín bié ㄌㄧㄣˊ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) on parting
(2) facing separation

Từ điển Trung-Anh

(1) on parting
(2) facing separation